Thao khảo HALO (nhóm nhạc)

  1. HALOのアルバム作品. Oricon Style (bằng tiếng Japanese). Oricon. Truy cập ngày 15 tháng 9 năm 2017.Quản lý CS1: ngôn ngữ không rõ (liên kết)
  2. オリコンランキング情報サービス「you大樹」 -CD・ブルーレイ・DVD・書籍・コミック-. Oricon Style (bằng tiếng Japanese). Oricon. Truy cập ngày 15 tháng 9 năm 2017.Quản lý CS1: ngôn ngữ không rõ (liên kết)
  3. 1 2 “Gaon Album Chart”. Gaon Music Chart.
  4. Cumulative sales of Young Love:
  5. “2016년 09월 Album Chart”.
  6. “2017년 07월 Album Chart”. Gaon Chart (bằng tiếng Hàn). Korea Music Content Industry Association. Truy cập ngày 13 tháng 8 năm 2017.
  7. 1 2 “Oricon Chart”. Oricon Music Chart.
  8. “2014년 08월 Album Chart”.
  9. “2014년 12월 Album Chart”.
  10. “2015년 08월 Album Chart”.
  11. 週間 CDシングルランキング 2016年08月15日~2016年08月21日 [CD single weekly ranking from ngày 15 tháng 8 năm 2016 to ngày 21 tháng 8 năm 2016] (bằng tiếng Nhật). Oricon. Bản gốc lưu trữ ngày 24 tháng 8 năm 2016. Truy cập ngày 30 tháng 11 năm 2017.
  12. 週間 CDシングルランキング 2017年03月13日~2017年03月19日 [CD single weekly ranking from ngày 13 tháng 3 năm 2017 to ngày 19 tháng 3 năm 2017] (bằng tiếng Nhật). Oricon. Bản gốc lưu trữ ngày 22 tháng 3 năm 2017. Truy cập ngày 30 tháng 11 năm 2017.
  13. 週間 CDシングルランキング 2018年01月29日~2018年02月04日 [CD single weekly ranking from ngày 29 tháng 1 năm 2018 to ngày 4 tháng 2 năm 2018] (bằng tiếng Nhật). Oricon. Bản gốc lưu trữ ngày 7 tháng 2 năm 2018. Truy cập ngày 7 tháng 2 năm 2018.
  14. “Gaon Digital Chart”. Gaon Music Chart.

Tài liệu tham khảo

WikiPedia: HALO (nhóm nhạc) http://ranking.oricon.co.jp/ http://www.oricon.co.jp/prof/666497/ http://www.oricon.co.jp/prof/666497/products/album... http://gaonchart.co.kr/main/section/chart/album.ga... http://gaonchart.co.kr/main/section/chart/album.ga... http://gaonchart.co.kr/main/section/chart/album.ga... http://gaonchart.co.kr/main/section/chart/album.ga... http://gaonchart.co.kr/main/section/chart/album.ga... http://gaonchart.co.kr/main/section/chart/album.ga... http://gaonchart.co.kr/main/section/chart/album.ga...